Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 9000btu XPU9XKH ( Tiết kiệm 30% điện ) sử dụng gas R32 tích hợp công nghệ Nanoe-G nhập khẩu chính hãng Malaysia model mới nhất.
Thay đổi sản phẩm mới là chiến lược kinh doanh hàng năm của Panasonic để liên tục cung cấp đến cho khách hàng những sản phẩm càng ngày càng chất lượng hơn giá thành phù hợp với túi tiền mà vẫn đảm bảo đáp ứng được nhu cầu sử dụng điều hòa tiết kiệm điện của người tiêu dùng,
Máy điều hòa Panasonic XPU9XKH-8 loại 1 chiều inverter công suất 9.000Btu làm lạnh hiệu quả với diện tích phòng dưới 15 m2, như phòng ngủ, phòng khách.
Điều hòa Panasonic 1 chiều XPU9XKH-8 sản phẩm mới nhất với sự kết hợp bởi các công nghệ:
Công nghệ Inverter , công nghệ biến tần- biến đổi tần suất nguồn cấp cho máy nén để duy trì máy hoạt động liên tục, tránh tình trạng bật tắt máy quá nhiều lần trong quá trình sử dụng, gây lãng phí điện năng không cần thiết. Bên cạnh đó công nghệ Inverter còn giúp duy trì nhiệt độ ở 1 khoảng nhất định, mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng, thay vì thường xuyên cảm thấy quá nóng hoặc quá lạnh như điều hòa thông thường.
Khách hàng xem thêm tại đây
Công nghệ Nanoe-G giúp mang lại không khí trong lạnh diệt khuẩn khử mùi hiệu quả. Nanoe-G giải phóng 3 ngàn tỷ hạt siêu nhỏ giúp làm sạch không khí trong phòng, đem lại không gian sống trong lành và sạch sẽ hơn.
Như vậy khi mua máy điều hòa panasonic 1chiều inverter 9000btu khách hàng có 2 sự lựa chọn:
1. Điều hòa Panasonic U9VKH-8 (tiết kiệm 65% điện năng – loại cao cấp)
2. Điều hòa Panasonic XPU9XKH-8 (tiết kiệm 30% điện năng – loại thông dụng)
Với gía thành rẻ máy điều hòa treo tường Panasonic CU/CS-XPU9XKH-8 sẽ có sức cạnh tranh lớn trong thị trường, trở thành 1 trong những sản phẩm tiềm năng của Panasonic
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA PANASONIC CHÍNH HÃNG CS-XPU9XKH-8
(CU-XPU9XKH-8)
Công suất làm lạnh nhỏ nhất-lớn nhất Kw 2.50(0.84-2.80)
nhỏ nhất-lớn nhất Btu/h 9.000(2.860-9.550)
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) 4.60
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng A 3.7
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất W 750(225-880)
Khử ẩm L/h 1.5
Pt/h 3.2
Lưu lượng không khí Khối trong nhà mᶟ/min(ftᶟ/min) 10.1(355)
Khối ngoài trời mᶟ/min(ftᶟ/min) 26.7(940)
Độ ồn Trong nhà(H/L/Q-Lo) dB(A) 36/26/23
Ngoài trời(H/L) dB(A) 47
Kích thước Cao mm 290(511)
inch 11-716(20/1/8)
Rộng mm 870(650)
inch 34-9/23(25-19/23)
Sâu mm 214(230)
inch 8-7/16(9-1/16)
Khối lượng tịnh Khối trong nhà kg(lb) 9(20)
Khối ngoài trời kg(lb) 20(44)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø6.35
inch 1/4
Ống gas mm Ø9.52
inch 3/8
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 7.5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung* g/m 10
Nguồn cấp điện Khối trong nhà