Những thông tin cần biết về sản phẩm điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 9.000Btu YZ9WKH-8
Thay thế cho dòng sản phẩm điều hòa 2 chiều CU/CS-YZ9SKH-8 của năm cũ thì model CU/CS-YZ9WKH-8 sử dụng Gas R32 sẽ mang lại cái nhìn mới về điều hòa Panasonic trong năm 2021 tới đây. So với sản phẩm điều hòa Daikin cao cấp FTXV25QVMV thì điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 9.000Btu YZ9WKH-8 có phần vượt trội hơn về kiểu dáng và tiết kiệm điện đếến 65%.
Điều mà hầu hết khách hàng cũng rất quan tâm khi sử dụng sản phẩm của điều hòa Panasonic chính hãng là công nghệ Nano-G bảo vệ sức khỏe toàn điện, diệt vi rú vi khuẩn đến 99,99% mang lại sự hài lòng và tin tưởng cho người sử dụng.
Công nghệ cảm biến Econavi giúp tiết kiệm điện đến 35% so với loại thông thường, với duy nhất 1 mắt thần ở góc bên trái của dàn lạnh có thể nhận biết được mức độ hoạt động, cảm biến ánh sáng, cảm biến con người mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Hiện nay hầu hết khách hàng có rất nhiều thắc mắc về nguồn gốc xuất xứ cũng như cách phân biệt hàng chính hãng chúng tôi khuyên các bạn nên mua tại những địa điểm uy tín có chất lượng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic Inverter 2 chiều 9.000BTU YZ9WKH-8
Model | [50Hz] | CS – YZ9WKH-8 [CU – YZ9WKH-8] | |
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Cooling/Heating Capacity | [nhỏ nhất – lớn nhất]/(min-max) | Btu/h | 9,000 [2,860-10,200] |
10,700 [2,860-11,900] | |||
[nhỏ nhất – lớn nhất]/(min-max) | kW | 2.64 [0,84-3.00] | |
3.15 [0,84-3.50] | |||
Chỉ số hiệu suất năng lượng [CSPF] | 5.85 | ||
EER / COP | [nhỏ nhất – lớn nhất]/(min-max) | Btu/hW | 12.33 [11.44-10.20] 13.38[11.67-12.02] |
[nhỏ nhất – lớn nhất]/(min-max) | W/W | 3.62 [3.36-3.00] 3.94 [3.43-3.54] | |
Thông số điện Eletrical Data | Điện áp – Voltage | V | 220 |
A | 3.5 | ||
Cường độ dòng điện – Running Current | 3.7 | ||
W | 730 [250-1,000] | ||
Điện vào Power Input (min – max) [nhỏ nhất – lớn nhất] | 800 [245-990] | ||
Khử Ẩm Moisture Removal | L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Lưu thông không khí[Trong nhà/ Hi] Air Cirulation[Indoor/Hi] | m3/min | 11.7 | |
12.8 | |||
ft3/min | 415 | ||
450 | |||
Độ ồn Noise | Trong nhà [Hi/Lo/S-Lo] Inside[Hi/Lo/S-Lo] | [dB-A] | 41/26/22 |
41/28/25 | |||
Ngoài trời [Hi] Outside(Hi) | [dB-A] | 50 | |
50 | |||
Kích Thước Dimensions | Cao Height | mm | 290 [542] |
inch | 11-7/16 [21-11/32] | ||
Rộng width | mm | 870 [780] | |
inch | 34-9/32 [30-23/32] | ||
Sâu Depth | mm | 214 [289] | |
inch | 8-7/16 [11-13/32] | ||
Khối lượng tịnh Net Weight | kg | 9 [26] | |
lb | 20 [57] | ||
Đường kính ống dẫn | Ổng lỏng Lipuid Side | mm | 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga Gas Side | mm | 9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Nối dài ống Pipe Extension | Chiều dài ống chuẩn Chargelesss Pipe Length | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa Maximum Pipe Length | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max Elevation | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung Additional Refrigerant Gas* | g/m | 10 |