Máy điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-H180/8W-A với 4 hướng thổi giúp làm lạnh / sưởi ấm nhanh chóng rất phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp, nhà hàng hay phòng ngủ,,,
Cánh đảo gió mạnh mẽ, cánh quạt thiết kế mô phỏng hình cánh chim tăng cường khả năng làm lạnh và giúp hơi mát lan tỏa đều khắp phòng, giải nhiệt cho bạn một cách nhanh chóng và thoải mái.
Sản phẩm được người tiêu dùng đánh giá rất cao bởi khả năng làm lạnh nhanh và vận hành êm ái, bộ lọc khử mùi. Ở những nơi đông người thì tiếng ồn phải luôn được hạn chế đến mức thấp nhất. Với điều hòa âm trần sumikura thì máy luôn hoạt động ổn định, dàn nóng chạy êm không gây tiếng ồn như một số dòng máy điều hòa âm trần giá rẻ khác. Bộ lọc khử mùi diệt khuẩn trong không khí nhờ các bon hoạt tính giúp làm sạch không khí đem lại không gian trong lành cho những người thân yêu của bạn.
Tính năng tự động chuẩn đoán lỗi thông minh bạn sẽ không còn phải lo lắng về vấn đề hỏng hóc, máy sẽ tự phát hiện lỗi và hiển thị trên màn hình giúp bạn phát hiện kịp thời và bảo hành sửa chữa dễ dàng hơn.
Điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-H180/8W-A – liệu pháp giải nhiệt mùa hè dành cho bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 18.000BTU APC/APO-H180/8W-A
Điều hòa Sumikura âm trần cassette | MODEL | APC/APO-H180/8W-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 18000/18400 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1860/1880 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 8.6/9.1 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.81/2.85 | |
Khử ẩm | L/h | 2.4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 900 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 43/35 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 34/40 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 775*590*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 925*655*365 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 37/44 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 18 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |