Hãng điều hòa Panasonic cho ra đời sản phẩm mới điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU U24XKH-8 thay thế cho dòng sản phầm mới model cũ sử dụng Gas R22 U24SKH-8 mang đến 1 làn gió mới về điều hòa.
Sản phẩm điều hòa Panasonic này có nhiều thay đổi hơn so với các dòng sản phẩm cũ, kiểu dáng tinh tế sang trọng hơn:
- Công nghệ i-AutoX Làm lạnh nhanh và sâu hơn so với điều hòa thông thường.
- Công nghệ Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi.
- Công nghệ Inverter tiên tiến được áp dụng vào sản phẩm điều hòa Panasonic 24000btu giúp vận hành mạnh mẽ, êm ái bền bỉ suốt thời gian dài. Các phòng họp hay phòng khách, nhà hàng có diện tích khoảng 40m2 sử dụng dòng điều hòa U24XKH-8 này là phù hợp nhất.
Đây chính là những ưu điểm lớn nhất của Panasonic khi nói về kiểu dáng của các loại điều hòa
Hiện nay công nghệ tiên tiến phát triển, khi chọn lựa 1 sản phẩm điều hòa, công ty Việt Mỹ khuyên quý khách nên chọn các dòng sản phẩm Inverter tiết kiệm điện 65%, tích hợp công nghệ Econavi cảm biến mang lại cảm giác thoải mái, lọc khí khử mùi mang lại cảm giác thoải mái. Chi phí ban đầu bỏ ra tương đối cao, nhưng khi sử dụng về lâu dài sử dụng sản phẩm sẽ tiết kiệm điện và có tính kinh tế hơn.
Theo người sử dụng đánh giá, các sản phẩm của Panasonic có độ ổn định cao, hoạt động bền bỉ. Chế độ bảo hành 1 năm với toàn bộ máy và 7 năm máy nén mang lại sự tin tưởng tuyệt đối cho khách hàng. Khi xảy ra sự cố nhân viên bảo hành chu đáo nhiệt tình mang lại sự tin tưởng khi chọn mua sản phẩm của Panasonic.
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU U24XKH-8
MODEL | (50Hz) | CS-U24XKH-8 [CU-U24XKH-8] | |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 20,500 (3,820-23,500) |
kW | 6.00 (1.12-6.90) | ||
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5,38 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 7,9 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 1.650 (320-2,050) | |
Khử ẩm | L/h | 3,3 | |
Pt/h | 7,0 | ||
Lưu thông khí (Trong nhà/Hi) | m3/min. | 19,0 | |
ft3/min. | 670 | ||
Độ ồn | Trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) | (dB-A) | 46/36/33 |
Ngoài trời (Hi) | (dB-A) | 50 | |
Kích thước | Cao | mm | 296 (695) |
inch | 11-21/32 (27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,070 (875) | |
inch | 42-5/32 (34-15/32) | ||
Sâu | mm | 241 (320) | |
inch | 9-1/2 (12-5/8) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 12 (46) | |
lb | 26 (101) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 10 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà/Indoor |