Việt Mỹ là nhà Phân phối đều hòa panasonic 12.000Btu N12WKH-8 tại Hà Nội
Thời điểm mùa hè sắp đến gần, các hãng điều hòa đã bắt đầu chuẩn bị cho mình những chiến lược kinh doanh để bắt đầu cho 1 mùa bận rộn và bội thu. Điều đầu tiên mà các nhà cung cấp làm là tổ chức các hội nghị để công bố sản phẩm mới và những tính năng mới ưu việt.
dieu hoa panasonic chinh hang lam lanh nhanh
Panasonic đã cho ra đời dòng sản phẩm 1 chiều với công suất 12000Btu sử dụng môi chất làm lạnh mới nhất Gas R32 thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh nhanh.
Panasonic đã ứng dụng công nghệ Nanoe-G cho các dòng sản phẩm của mình: máy điều hòa không khí, Máy lọc không khí… Khi đó Panasonic Nanoe-G có chức năng khử mùi, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi rút, loại bỏ bụi bẩn hiệu quả tới 99,9%, mang lại môi trường sống trong lành hơn.
Vì thế, máy điều hòa Panasonic 12000BTU N12WKH-8 không chỉ làm lạnh mà còn như bác sĩ bảo vệ sức khỏe những thành viên thân yêu cho gia đình Bạn.
Đây có lẽ là 1 bước tiến lớn trong công nghệ cũng như mang lại cho người tiêu dùng cái nhìn mới mẻ về các sản phẩm của hãng. Với điều hòa Panasonic Nanoe-G giờ đây khộng còn sợ nấm mốc, vi khuẩn và virus.
dieu hoa panasonic re nhat
Năm nay với việc đảm bảo mang đến cho người sử dụng những sản phẩm tốt nhất và hoàn toàn chính hãng thì điều hòa Panasonic cho ra đời thêm 1 loại tem dán chống hàng giả trên vỏ thân máy chứng minh được những điều mà họ làm cho khách hàng luôn là tốt nhất.
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000Btu N12WKH-8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CS-N12WKH-8
(CU-N12WKH-8)
Công suất làm lạnh nhỏ nhất-lớn nhất Kw 3.37
nhỏ nhất-lớn nhất Btu/h 12.000
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) 3.59
EER nhỏ nhất-lớn nhất W/W 3.47
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng A 4.5
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất W 970
Khử ẩm L/h 1.9
Pt/h 4.0
Lưu lượng không khí Khối trong nhà mᶟ/min(ftᶟ/min) 12.4(424)
Khối ngoài trời mᶟ/min(ftᶟ/min) 22.4(790)
Độ ồn Trong nhà(H/L/Q-Lo) dB(A) 41/29
Ngoài trời(H/L) dB(A) 49
Kích thước Cao mm 290(511)
inch 11-7/16(20-1/8)
Rộng mm 870(650)
inch 34-9/32(25-19/32)
Sâu mm 214(230)
inch 8-7/16(9-1/16)
Khối lượng tịnh Khối trong nhà kg(lb) 9(20)
Khối ngoài trời kg(lb) 26(57)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø6.35
inch 1/4
Ống gas mm Ø12.70
inch 1/2
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 7.5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 5
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung g/m 10
Nguồn cấp điện Khối trong nhà