Tính năng công nghệ trên điều hòa Đaikin 2 chiều Inverter FTXV71QVMV 240000BTU ga R32
Thông số kỹ thuật điều hòa Đaikin FTXV71QVMV 240000BTU
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter FTXV71QVMV 240000BTU ga R32
Thông số kỹ thuật
Tên modelDàn lạnhFTXV25QVMVFTXV35QVMVFTXV50QVMVFTXV60QVMVFTXV71QVMVDàn nóngRXV25QVMVRXV35QVMVRXV50QVMVRXV60QVMVRXV71QVMVCông suấtLàm lạnhDanh định
(Tối thiểu- Tối đa)KW2.5 (0.9-3.7)3.5 (0.9-4.2)5.0 (1.1-6.7)6.0 (1.1-7.5)7.1 (2.0-8.9)BTU/h8,500 (3,100-12,600)11,900 (3,100-14,300)17,100 (3,800-22,900)20,500 (3,800 – 25,600)24,200 (6,800 – 30,400)Sưởi ấmKW3.2 (0.9-5.3)3.7 (0.9-5.3)6.0(1.0-8.0)7.2 (1.0-8.6)8.0 (2.0-10.6)BTU/h10,900 (3,100-18,100)12,600 (3,100-18,100)20,500 (3,400-27,300)24,600 (3,400 – 29,300)27,300 (6,800 – 36,200)Công suất điện tiêu thụLàm lạnhDanh định
(Tối thiểu- Tối đa)W490 (230-1,050)810 (230-1,300)1,140 (280 – 2,000)1,520 (280 – 2,380)1,930 (450-3,350)Sưởi ấmW650 (190-1,480)770(190-1,440)1,330 (220 – 2,350)1,740 (220-2,650)2,020 (390-3,580)CSPF6.216.246.355.814.65Mức hiệu suất năng lượngLàm lạnh★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★Sưởi ấm★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★Dàn lạnhFTXV25QVMVFTXV35QVMVFTXV50QVMVFTXV60QVMVFTXV71QVMVĐộ ồn (Cao/thấp/cực thấp)Làm lạnhdB(A)40/25/1942/26/1945/35/2848/36/2949/37/30Sưởi ấm40/28/2042/29/2045/33/2848/33/2949/35/30Kích thước (Cao x Rộng x Dày)mm285 x 770 x 223295 x 990 x 263Dàn nóngRXV25QVMVRXV35QVMVRXV50QVMVRXV60QVMVRXV71QVMVĐộ ồn (Cao/cực thấp)Làm lạnhdB(A)47/4349/4447/4449/4553/49Sưởi ấm48/4449/4548/4552/4554/49Kích thước (Cao x Rộng x Dày)mm550 x 675 x 284695 x 930 x 350Dãy hoạt độngLàm lạnh0CDB-10 to 46Sưởi ấm0CDB-15 to 18
- Lưu ý:Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.
Điều kiện đo
- 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5 m.
- 2.Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh