Tính năng sản phẩm máy điều hòa tủ đứng Sumikura
Tự động khởi động lại ( Auto Restart ): nếu trường hợp bị cúp điện trong khi các thiết bị đang hoạt động, các hoạt động sẽ khởi động lại trong chế độ tương tự như trước khi cắt điện trong trường hợp có điện trở lại.
Tự động hong khô dàn lạnh ( Auto Dry Clear ): chức năng tự hong khô dàn trao đổi nhiệt, tránh bụi bẩn bám vào. Sau khi sử dụng điều khiển từ xa để tắt máy, quạt của dàn lạnh vẫn tiếp tục chạy trong vòng 50 giây và thực hiện công việc này.
Hút ẩm độc lập ( Independent Dehumidification ): được thiết kế hoạt động độc lập, hệ thống hút ẩm của máy điều hòa sẽ giúp cho căn phòng của bạn luôn luôn khô thoáng và thoáng mát trong khi nhiệt độ mà bạn cài đặt trong phòng vẫn được giữ không thay đổi.
Phá băng thông minh ( Intelligent Defrosting ): đây là một tính năng giúp phá băng dàn nóng trong trường hợp dàn nóng bị đóng băng trong khi máy đang hoạt động ở chế độ sưởi ấm.
Vận hành êm ái ( Low Noise Design ): đường kính quạt được thiết kế lớn hơn cùng với cánh quạt của dàn nóng được mô phỏng theo hình cánh chim, điều này sẽ giúp giảm tối đa độ ồn của máy nhưng lưu lượng gió ra vẫn mạnh.
Tự động hẹn giờ ( Timer ): chức năng giúp bạn có thể hẹn giờ bật / tắt làm mát hay sưởi ấm phòng tùy theo thời gian bạn muốn.
Màn hình hiển thị LCD ( LCD Display ): máy có màn hình LCD hiển thị các thông số, cảnh báo lỗi,…và điều khiển từ xa của nó cũng đi kèm màn hình LCD.
Làm lạnh cực nhanh ( POWERFULL ): nhờ chức năng này thời gian làm lạnh sẽ nhanh hơn nhiều giúp cho căn phòng của bạn trở nên mát mẻ ngay khi khởi động chức năng này.
Làm lạnh sâu ( Super ): ngoài làm lạnh nhanh, chức năng này giúp bạn cảm nhận một không gian mát lạnh dễ chịu hơn.
Có 2 hướng gió thổi ( Left / Right ): giúp bạn điều chính hướng gió thổi sang bên trái / phải theo nhu cầu của bạn.
Góc thổi rộng: giúp phân tán luồng gió tỏa ra làm mát đều tất cả mọi ngóc ngách trong căn phòng của bạn.
Điện áp/tấn số/pha: | 380V/50Hz/3P |
Dàn lạnh/ dàn nóng (Btu) | 50000/51000 |
Công suất điện (W) | 5000/5100 |
Dòng điện (A) | 9.7/8.6 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) | 10.5 |
Khử ẩm ( lít/h) | 3.6 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) | 2000 |
Độ ồn khối trong (dB) ( Cao/thấp) | 62/57 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) | 66 |
Kích thước (mm) | Dàn lạnh: 540x1810x310 Dàn nóng: 1050x910x500 |
Trọng lượng (kg) | 50/85 |
Môi chất | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | 9.52/19.05 |