Điều hòa tủ đứng Panasonic 45000btu (4.5HP) Model: CU/CS-C45FFH. Điều hòa đặt sàn Panasonic thiết kế tinh tế, sang trọng đẳng cấp.
Điều hòa tủ Panasonic CU/CS-C45FFH chính hãng phù hợp lắp đặt cho phòng khách…tôn vinh chất lượng công trình của bạn.
Panasonic cung cấp giải pháp lý tưởng về nhu cầu điều hòa không khí công suất lớn.
Điều hòa tủ đứng Panasonic cung cấp một loạt các giải pháp cốt lõi về điều hòa không khí cho nhà ở, tòa nhà quy mô vừa như văn phòng hay nhà hàng. Những sản phẩm này mang lại hiệu suất tối ưu, tuân thủ những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất về bảo vệ môi trường, và đáp ứng mỹ thuật kiến trúc hiện đại. Chúng tôi cung cấp những giải pháp tốt nhất về điều hòa không khí cho bạn.
Máy nén DC có kích thước nhỏ gọn, nhờ vào công dụng của vật liệu Neodymium (kim loại hiếm) trong thành phần cấu tạo mô tơ. Với cuộn dây quấn mô tơ ít bị thất thoát từ trường hơn, nên máy nén DC Inverter mang lại hiệu suất hoạt động cao hơn
– Bố trí liên kết đồng nhất: cho dù khối ngoài trời với công suất khác nhau cũng có thể được bố trí liên kết đồng nhất và hiệu quả. Ưu điểm này có được nhờ thiết kế cổng ống dịch vụ cùng hướng ra trước và tất cả model có cùng độ dày.
– Thiết kế thoát nước tập trung: Các ống thoát nước có thể dẫn đến 1 đường ống duy nhất dù hệ thống gồm nhiểu khối ngoài trời lắp lên tường.
Hệ thống điều hòa không khí của điều hòa tủ đứng panasonic là hệ thống điều hòa lý tưởng cho văn phòng và cửa hàng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000BTu CU/CS-C45FFH
Model | Dàn lạnh | CS-C45FFH | |
Dàn nóng | CU-C45FFH | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 41,000 – 42,700 | |
kW | 12.00 – 12.50 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 380 – 415 V,3 Æ | |
EER | Btu/hW | 8.7 | |
W/W | 2.54 | ||
Pha | Æ | 3 | |
Thông số điện điều hòa | Điện áp | V | 380 – 415 |
Cường độ dòng | A | 8.4 | |
Điện vào | W | 4,710 – 4,800 | |
Khử ẩm | L/h | – | |
Pt/h | – | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 53/47 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 57 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 27.0 m3/phút | |
Kích thước | Cao | mm | 1,880 (1,175) |
inch | 74 (64-17/64) | ||
Rộng | mm | 600 (900) | |
inch | 23-5/8 (35-7/16) | ||
Sâu | mm | 350 (320) | |
inch | 13-25/32 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 52 (88) | |
lb | 115 (194) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 9.52 |
inch | 3/8 | ||
Ống gas | mm | Æ 19.05 | |
inch | 3/4 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 15 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 50 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |