Máy điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 12000BTU U12XKH-8 tiết kiệm điện 1 chiều lạnh là dòng sản phẩm cao cấp nhất của Panasonic ở dòng 1 chiều. Với tiêu chuẩn chất lượng và đẳng cấp hàng đầu tích hợp nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất và hoàn hảo nhất cho người sử dụng.
Hiện nay các sản phẩm Inverter tiết kiệm điện đã quá quen thuộc với người sử dụng, khách hàng đã được trải nghiệm các dòng sản phẩm qua nhiều năm khẳng định dòng sản phẩm này tiết kiệm điện đến 65% và hoạt động hiệu quả.
Công nghệ Inverter tích hợp trong máy lạnh Panasonic luôn mang lại cảm giác thoải mái và tiện nghi ngay khi sử dụng với hiệu suất hoạt động lớn hơn 35% so với các loại điều hòa thông thường. Ngay khi căn phòng đạt được nhiệt độ cài đặt thì máy nén hoạt động với công suất tối thiểu giúp tiết kiệm điện hiệu quả.
Không chỉ như vậy, các mắt thần cảm biến tích hợp trong sản phẩm có thể tự điều chỉnh nhiệt độ và hướng gió với thời tiết bên ngoài cũng như nhiệt độ cơ thể sao cho người sử dụng có cảm giác thoải mái và dễ chịu nhất khi sử dụng.
Ở các phòng ngủ có diện tích < 20m2 thì sản phẩm điều hòa Panasonic 12000btu tiết kiệm điện này luôn là sự lựa chọn hàng đầu và được đánh giá cao nhất.
- i-AutoX làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
- Công nghệ ECO+A.I tiết kiệm điện hơn
- Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: 1 năm, máy nén 7 năm
Kiểu dáng và sự tiện nghi khi sử dùng dòng sản phẩm điều hòa này của Panasonic vẫn luôn được đánh giá rất cao trong các công trình yêu cầu yếu tố thẩm mỹ.
Để tận hưởng cảm giác thoải mải và dễ chịu trong những ngày hè nóng bức hãy chọn mua những sản phẩm điều hòa Panasonic chính hãng tại công ty Việt Mỹ
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 12000BTU U12XKH-8
Điều hòa Panasonic | (50Hz) | CS- U12XKH-8 [CU- U12XKH-8] | |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 11,900 (3,480-14,300) |
kW | 3.50 (1.02-4.20) | ||
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5,37 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 4,6 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 950 (285-1,250) | |
Khử ẩm | L/h | 2,0 | |
Pt/h | 4,2 | ||
Lưu thông khí (Trong nhà/Hi) | m3/min. | 11,4 | |
ft3/min. | 400 | ||
Độ ồn | Trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) | (dB-A) | 39/28/25 |
Ngoài trời (Hi) | (dB-A) | 48 | |
Kích thước | Cao | mm | 296 (542) |
inch | 11-21/32 (21-11/32) | ||
Rộng | mm | 870 (780) | |
inch | 34-9/32 (30-23/32) | ||
Sâu | mm | 236 (289) | |
inch | 9-5/16 (11-13/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 9 (29) | |
lb | 20 (64) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà/Indoor |