Trong những năm trở lại đây với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các sản phẩm điều hòa không chỉ làm mát và sưởi ấm thông thường, điều hòa hiện nay được tích hợp những tính năng và công nghệ mới đáp ứng nhu cầu sử dụng điều hòa của người sử dụng.
Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 9000BTU U9XKH-8 là dòng sản phẩm điều hòa cao cấp của Panasonic, đây được đánh giá là điều hòa Panasonic inverter bán chạy nhất trên thị trường với độ ổn định, đẳng cấp cao có nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội
- i-AutoX làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
- Công nghệ ECO+A.I tiết kiệm điện hơn
- Gas 32 thân thiện với môi trường
- Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: 1 năm, máy nén 7 năm
Với công nghệ Inverter tiết kiệm điện sản phẩm CU/CS-U9XKH-8:
- Tiết kiệm điện năng đến 65% so với các loại điều hòa thông thường
- Làm lạnh nhanh, cảm biến ánh sáng, con người mang lại cảm giác thoải mái dễ chịu khi sử dụng
- Công nghệ máy nén giúp hoạt động với công suất tối đa giúp căn phòng nhanh chóng đạt đếnhiệt độ cài đặt
Không như sản phẩm cao cấp của điều hòa Daikin FTKS25GVMV vẫn sử dụng Gas R410 thì Panasonic thay đổi hoàn toàn bộ mặt của các sản phẩm của mình khi toàn bộ sản phẩm mới 2017 sử dụng Gas R32 siêu sạch thân thiện với môi trường
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 9000BTU U9XKH-8
Điều hòa Panasonic | CS-U9XKH-8 [CU-U9XKH-8] | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 8,700 (2,860-10,900) |
kW | 2.55 (0.84-3.20) | ||
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5,34 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 3,4 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 680 (225-880) | |
Khử ẩm | L/h | 1,6 | |
Pt/h | 3,4 | ||
Lưu thông khí (Trong nhà/Hi) | m3/min. | 10,8 | |
ft3/min. | 380 | ||
Độ ồn | Trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) | (dB-A) | 38/26/23 |
Ngoài trời (Hi) | (dB-A) | 47 | |
Kích thước | Cao | mm | 296 (511) |
inch | 11-21/32 (20-1/8) | ||
Rộng | mm | 870 (650) | |
inch | 34-9/32 (25-19/32) | ||
Sâu | mm | 236 (230) | |
inch | 9-5/16 (9-1/16) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 9 (20) | |
lb | 20 (44) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Nối dài ống điều hòa Panasonic | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà/Indoor |